Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu cách nhiệt: | XLPE | Áo khoác: | Thể dục |
---|---|---|---|
Vật liệu dây dẫn: | Chất dẫn truyền hình tròn hoặc phân đoạn (Milliken) | Năng lượng danh nghĩa: | 38/66kV (72,5kV) |
Trọng tâm: | 1 LÕI | Ứng dụng: | Bí mật |
Làm nổi bật: | 110kV XLPE insulation power cable,high voltage copper wire screen cable,XLPE transmission cable with warranty |
Hoạt động môi trường xung quanh
Hoạt động môi trường xung quanh1. Cung cấp điện đô thịHoạt động môi trường xung quanh
Hoạt động môi trường xung quanh2. Điện công nghiệpHoạt động môi trường xung quanh
IEC 60840 IEC 62067
Cách điện |
Diện tích danh nghĩa của dây đồng |
Bên ngoài |
Áo khoácDanh nghĩa |
||||||||||||
Độ dày |
điện trở |
điện trở ở 90 |
|
Độ dày |
Tổng thể |
Tổng thể |
|||||||||
Màn hình |
Ins. |
Màn hình |
|||||||||||||
mm |
mm |
mm |
kg/m |
kg/m |
kg/m |
mm |
kg/m |
kg/m |
300 R |
||||||
0.0601 |
0.0787 |
1.2 |
95 |
1.2 |
95 |
4.5 |
70.5 |
6.47 |
400 R |
||||||
0.047 |
0.0627 |
1.2 |
95 |
1.2 |
95 |
4.5 |
70.5 |
7.41 |
500 R |
||||||
0.0366 |
0.0502 |
1.2 |
95 |
1.2 |
95 |
4.5 |
92.1 |
8.79 |
630 R |
||||||
0.0283 |
0.0407 |
1.2 |
95 |
1.2 |
95 |
4.5 |
92.1 |
10.21 |
800 R |
||||||
0.0221 |
0.0338 |
1.2 |
95 |
1.2 |
95 |
4.5 |
92.1 |
12.17 |
1000 S |
||||||
0.0176 |
0.024 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
92.1 |
14.74 |
1200 S |
||||||
0.0151 |
0.0211 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
116.1 |
17 |
1400 S |
||||||
0.0129 |
0.0185 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
116.1 |
18.99 |
1600 S |
||||||
0.0113 |
0.0168 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
116.1 |
20.72 |
2000 S |
||||||
0.009 |
0.0143 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
116.1 |
24.42 |
2500 S |
||||||
0.0072 |
0.0125 |
1.5 |
15 |
1.2 |
95 |
4.5 |
116.1 |
29.99 |
NHÀ MÁY CỦA CHÚNG TÔI |
A. Cách điện XLPE (polyethylene liên kết ngang) cung cấp khả năng chịu nhiệt cao hơn và tuổi thọ dài hơn so với cáp dầu-giấy, giảm chi phí bảo trì.
Q. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến dung lượng cáp 110kV?
A. Các yếu tố chính bao gồm: nhiệt độ môi trường, vật liệu dây dẫn (ví dụ: nhôm so với đồng) và độ sâu lắp đặt (đối với hệ thống ngầm).
Q. Cáp 110kV có thể được sử dụng trong môi trường dưới biển không?
A. Có, với lớp vỏ bọc chống thấm nước đặc biệt và lớp phủ chống ăn mòn, nhưng chi phí tăng lên do sự phức tạp về kỹ thuật.
Q. Làm thế nào để theo dõi các lỗi trong mạng cáp 110kV?
A. Các kỹ thuật bao gồm: cảm biến phóng điện cục bộ (PD), cảm biến nhiệt độ phân tán (DTS) và phân tích dự đoán dựa trên AI.
Q. Những công nghệ làm mát mới nhất cho cáp cao thế là gì?
A. Những cải tiến như hệ thống làm mát bằng chất lỏng và vật liệu thay đổi pha giúp tản nhiệt, tăng cường khả năng tải lên đến 30%.
Q. Tuổi thọ điển hình của cáp 110kV là bao lâu?
A. Với việc bảo trì thích hợp, cáp XLPE có tuổi thọ 40–50 năm, trong khi các loại dầu-giấy cũ hơn có thể xuống cấp nhanh hơn.
Q. Cáp siêu dẫn có khả thi cho các ứng dụng 110kV không?
A. Cáp siêu dẫn nhiệt độ cao (HTS) mới nổi cho thấy nhiều hứa hẹn nhưng vẫn còn tốn kém; việc áp dụng thương mại vẫn còn hạn chế.
Q. Tiêu chuẩn an toàn nào áp dụng cho cáp 110kV?
A. Việc tuân thủ IEC 60287 (tính toán định mức) và IEEE 400 (hướng dẫn lắp đặt) là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy.
Q. Làm thế nào để giảm tổn thất năng lượng trong truyền tải 110kV?
A. Tối ưu hóa kích thước dây dẫn, sử dụng vật liệu điện môi tổn thất thấp và triển khai hệ thống định mức đường dây động (DLR).
Người liên hệ: Mr. Bai
Tel: +8619829885532